ブーン
ぶーん ぶうん
☆ Trạng từ thêm と, trạng từ
Vù vù; vo ve v.v.
ハチ
が
ブーン
と
耳元
を
飛
んでいった。
Con ong bay vo ve ngang qua bên tai.
ジェット機
が
ブーン
と
空
を
飛
んでいった。
Chiếc máy bay phản lực bay vù vù qua bầu trời với tiếng.

ブーン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ブーン

Không có dữ liệu