プライス
☆ Danh từ
Giá cả; giá trị.

プライス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プライス
プライス・スキャンレンジ プライス・スキャンレンジ
phạm vi giá cả
トランスファープライス トランスファー・プライス
transfer price
ネットプライス ネット・プライス
net price
プライステーカー プライス・テーカー
người nhận giá
プライスリーダー プライス・リーダー
dẫn đầu về giá
プライスメーカー プライス・メーカー
nhà sản xuất giá
マーケットプライス マーケット・プライス
Giá thị trường
プチプライス プチ・プライス
inexpensive fashion accessories (e.g. clothes, makeup, etc.) (word used by young women)