Các từ liên quan tới プライマリ・ヘルス・ケア
ヘルスケア ヘルス・ケア ヘルスケア
chăm sóc sức khỏe
プライマリーヘルスケア プライマリー・ヘルス・ケア
chăm sóc sức khỏe ban đầu
プライマリ プライマリー
Sơ cấp.
プライマリサイト プライマリ・サイト
trang chính
プライマリキャッシュ プライマリ・キャッシュ
bộ nhớ đệm chính
プライマリディスク プライマリ・ディスク
đĩa riêng
プライマリリング プライマリ・リング
vành nguyên sơ
プライマリマスタ プライマリ・マスタ
primary master