プライムタイム
プライム・タイム
☆ Danh từ
Khoảng thời gian nhiều khán thính giả theo dõi nhất (truyền hình, phát thanh).

Từ đồng nghĩa của プライムタイム
noun
プライムタイム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プライムタイム

Không có dữ liệu