プラグ ツバ付
プラグ ツバつき プラグ ツバつき
☆ Danh từ
Nút bịt
プラグ ツバ付 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プラグ ツバ付
ツバかけ ツバかけ
Hành động phun nước bọt vào người khác
プラグ プラグ
chấu cắm điện
ジャンパ・プラグ ジャンパ・プラグ
ổ cắm
NKプラグ NKプラグ
dụng cụ nk plug.
HITプラグ HITプラグ
đầu khoan hit
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
プラグ / ボディ(ソケット) プラグ / ボディ(ソケット) プラグ / ボディ(ソケット)
phích cắm / thân (ổ cắm)
アース端子付きプラグ アースたんしづきプラグ
phích cắm loại tiếp đất