Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ツバかけ ツバかけ
Hành động phun nước bọt vào người khác
プラグ プラグ
chấu cắm điện
プラグ
phích cắm
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
アース端子付きプラグ アースたんしづきプラグ
phích cắm loại tiếp đất
ジャンパ・プラグ ジャンパ・プラグ
ổ cắm
HITプラグ HITプラグ
đầu khoan hit
NKプラグ NKプラグ
dụng cụ nk plug.