プラグアンドプレイ
プラグ・アンド・プレイ
☆ Danh từ
Cắm và chạy

プラグアンドプレイ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プラグアンドプレイ
プラグアンドプレイBIOS プラグアンドプレイバイオス
BIOS Plug and Play (BIOS cho tính năng cắm là chạy)
プラグアンドプレイBIOS プラグアンドプレイバイオス
BIOS Plug and Play (BIOS cho tính năng cắm là chạy)