プラスチック
プラスティック
Chất dẻo
Nhựa
プラスチック
は
割
れにくい。
Nhựa không dễ bị vỡ.
プラスチック製コップ
は
本物
の
ガラス製
の
コップ
より
良
い。
Một chiếc cốc nhựa tốt hơn một chiếc cốc làm bằng thủy tinh thật.
プラスチック
は
燃
えにくい。
Nhựa không dễ cháy.
Chất dẻo, nhựa
プラスチック
は
割
れにくい。
Nhựa không dễ bị vỡ.
プラスチック製コップ
は
本物
の
ガラス製
の
コップ
より
良
い。
Một chiếc cốc nhựa tốt hơn một chiếc cốc làm bằng thủy tinh thật.
プラスチック
は
燃
えにくい。
Nhựa không dễ cháy.
Chất dẻo, nhựa tổng hợp
☆ Danh từ
Bi đông nhựa
Chất dẻo; nhựa
プラスチック
は
割
れにくい。
Nhựa không dễ bị vỡ.
プラスチック製コップ
は
本物
の
ガラス製
の
コップ
より
良
い。
Một chiếc cốc nhựa tốt hơn một chiếc cốc làm bằng thủy tinh thật.
プラスチック
は
燃
えにくい。
Nhựa không dễ cháy.
Dựa
Nhựa.
プラスチック
は
割
れにくい。
Nhựa không dễ bị vỡ.
プラスチック製コップ
は
本物
の
ガラス製
の
コップ
より
良
い。
Một chiếc cốc nhựa tốt hơn một chiếc cốc làm bằng thủy tinh thật.
プラスチック
は
燃
えにくい。
Nhựa không dễ cháy.

Từ đồng nghĩa của プラスチック
noun
プラスチック được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu プラスチック
プラスチック
プラスティック
bi đông nhựa
プラスチック
nhựa
Các từ liên quan tới プラスチック
樹脂製(プラスチック) じゅしせい(プラスチック) じゅしせい じゅしせい(プラスチック) じゅしせい
chất liệu nhựa (nhựa)
プラスチック片 プラスチックへん
miếng nhựa, mảnh nhựa
プラスチック製 プラスチックせい
nhựa
プラスチック棚 プラスチックたな
thân kệ nhựa
プラスチックタイル プラスチック・タイル
plastic tile
プラスチックモデル プラスチック・モデル
plastic model
プラスチックマネー プラスチック・マネー
Tiền plastic.
アクリルプラスチック アクリル・プラスチック
acrylic plastic