Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プラス螺子
プラスねじ
vít đầu rãnh chữ thập, vít pa-ke
プラス(+) プラス(+)
dấu cộng
螺子 ねじ らし
vít.
プラス/マイナス プラス/マイナス
Dương/âm
螺子ポンプ ねじポンプ
bơm trục vít
木螺子 きねじ
vít gỗ
雌螺子 めすねじ
vít cái (đầu lõm)
螺子プロペラ ねじプロペラ
trục cánh quạt
螺子山 ねじやま
Rãnh vít.
Đăng nhập để xem giải thích