Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プラス記号(+)
プラスきごー(+)
dấu cộng
プラス記号 プラスきごー
dấu dương
プラス(+) プラス(+)
記号 きごう
dấu
プラス/マイナス プラス/マイナス
Dương/âm
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
プラス
cực dương của dòng điện
プラス螺子 プラスねじ
vít đầu rãnh chữ thập, vít pa-ke
シグマ記号 (∑) シグマきごー (∑)
ký hiệu sigma
Đăng nhập để xem giải thích