プラズマ
☆ Danh từ
Plasma; huyết tương.

Từ đồng nghĩa của プラズマ
noun
プラズマ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プラズマ
プラズマディスプレー プラズマ・ディスプレー
plasma display
プラズマパネル プラズマ・パネル
bảng hiển thị bằng plasma
プラズマディスプレイ プラズマ・ディスプレイ
Màn hình plasma.
プラズマ・ディスプレイ・パネル プラズマ・ディスプレイ・パネル
bảng hiển thị plasma
プラズマディスプレイパネル プラズマ・ディスプレイ・パネル
tấm hiển thị plasma
プラズマ細胞 プラズマさいぼう
tương bào
プラズマ切断トーチ プラズマせつだんトーチ
mỏ cắt plasma (một dụng cụ sử dụng dòng plasma để cắt kim loại)
プラズマ切断機(レンタル) プラズマせつだんき(レンタル)
Máy cắt plasma (cho thuê)