Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới プラチナ17
プラチナ プラチナ
nguyên tố platin; bạch kim.
プラチナペーパー プラチナ・ペーパー
platina paper
プラチナブロンド プラチナ・ブロンド
platinum blonde
インターロイキン17 インターロイキン17
interleukin 17
ケラチン17 ケラチン17
keratin 17