Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới プランB
プラン プラン
kế hoạch
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
フォーミュラプラン フォーミュラ・プラン
formula plan
グリッドプラン グリッド・プラン
grid plan
ダイヤルプラン ダイヤル・プラン
kế hoạch quay số
ブロックプラン ブロック・プラン
block plan
ローリングプラン ローリング・プラン
rolling plan