プリインストール
プリインストール
Cài đặt trước
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thiết lập trước, cái đặt trước

Bảng chia động từ của プリインストール
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | プリインストールする |
Quá khứ (た) | プリインストールした |
Phủ định (未然) | プリインストールしない |
Lịch sự (丁寧) | プリインストールします |
te (て) | プリインストールして |
Khả năng (可能) | プリインストールできる |
Thụ động (受身) | プリインストールされる |
Sai khiến (使役) | プリインストールさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | プリインストールすられる |
Điều kiện (条件) | プリインストールすれば |
Mệnh lệnh (命令) | プリインストールしろ |
Ý chí (意向) | プリインストールしよう |
Cấm chỉ(禁止) | プリインストールするな |
プリインストール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プリインストール
プリインストールソフトウェア プリインストール・ソフトウェア
phần mềm cài đặt sẵn