プリザーブドフラワー
プリザーブド・フラワー
☆ Danh từ
Preserved flower

プリザーブドフラワー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu プリザーブドフラワー
プリザーブドフラワー
プリザーブド・フラワー
preserved flower
プリザーブドフラワー
hoa có bảo quản
Các từ liên quan tới プリザーブドフラワー
造花/プリザーブドフラワー/リース ぞうか/プリザーブドフラワー/リース
chất liệu hoa giả/hoa bảo quản/hoa vòng.