Các từ liên quan tới プリティ・ブライド
プリティ プリティー
xinh; đẹp.
ブライド ブライド
cô dâu
ジューンブライド ジューン・ブライド
Cô dâu tháng sáu
ショットガンブライド ショットガン・ブライド
cô dâu cưới chạy bầu; cô dâu cưới vì mang thai ngoài ý muốn
プリティ プリティー
xinh; đẹp.
ブライド ブライド
cô dâu
ジューンブライド ジューン・ブライド
Cô dâu tháng sáu
ショットガンブライド ショットガン・ブライド
cô dâu cưới chạy bầu; cô dâu cưới vì mang thai ngoài ý muốn