Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới プリティ・ベビー
プリティ プリティー
xinh; đẹp.
ベビー ベイビー ベービー ベービ
đứa trẻ con; trẻ sơ sinh; bé bé.
ベビーフェース ベビーフェイス ベビー・フェース ベビー・フェイス
khuôn mặt trẻ con
ベビー服 ベビーふく
quần áo trẻ em
ベビーピンク ベビー・ピンク
baby pink
ブッシュベビー ブッシュ・ベビー
bush baby
ベビーブーム ベビー・ブーム
thời gian đột nhiên có rất nhiều trẻ con được sinh ra; sự bùng nổ trẻ con.
ベビーサークル ベビー・サークル
play pen