プリーツ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bím; dây tết
Nếp áo; chiết áo, váy.

Từ đồng nghĩa của プリーツ
noun
プリーツ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プリーツ
プリーツ型 プリーツかた プリーツかた プリーツかた
kiểu xếp ly (khẩu trang)
プリーツ型 汎用マスク プリーツかた はんようマスク プリーツかた はんようマスク プリーツかた はんようマスク
khẩu trang đa năng kiểu xếp ly
ボックスプリーツ ボックス・プリーツ
box pleat
プリーツスカート プリーツ・スカート
váy xếp nếp.
ナイフプリーツ ナイフ・プリーツ
nếp gấp nhỏ, nếp gấp 1 chiều
パーマネントプリーツ パーマネント・プリーツ
permanent pleats