プレーヤー
プレイヤー プレーヤ プレイヤ
☆ Danh từ
Cầu thủ; tuyển thủ
Máy chạy băng; máy chạy đĩa âm thanh.

Từ đồng nghĩa của プレーヤー
noun
プレイヤー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プレイヤー
プレイヤーキャラクター プレイヤー・キャラクター
player character, PC
テニスプレーヤー テニスプレイヤー テニス・プレーヤー テニス・プレイヤー
tennis player
DVDプレイヤー DVDプレーヤー
đầu phát dvd