プレス
Báo chương
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cơ quan thông tấn báo chí
Máy ép hoa quả
Máy ép khuôn
Sự ấn xuống; đè xuống; ép xuống; dập
Sự là quần áo.

Từ đồng nghĩa của プレス
noun
Bảng chia động từ của プレス
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | プレスする |
Quá khứ (た) | プレスした |
Phủ định (未然) | プレスしない |
Lịch sự (丁寧) | プレスします |
te (て) | プレスして |
Khả năng (可能) | プレスできる |
Thụ động (受身) | プレスされる |
Sai khiến (使役) | プレスさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | プレスすられる |
Điều kiện (条件) | プレスすれば |
Mệnh lệnh (命令) | プレスしろ |
Ý chí (意向) | プレスしよう |
Cấm chỉ(禁止) | プレスするな |
プレス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プレス
プレスクラブ プレス・クラブ
câu lạc bộ báo chí.
プレスリリース プレス・リリース
sự ra mắt đầu tiên của ấn phẩm; xuất bản lần đầu của một ấn phẩm báo chí.
ベンチプレス ベンチ・プレス
bench press
フィルタープレス フィルター・プレス
máy lọc
プレスキャンペーン プレス・キャンペーン
press campaign
プレスセンター プレス・センター
trung tâm báo chí, thông tin.
プレスコード プレス・コード
press code
サイジングプレス サイジング・プレス
máy ép định hình