プレゼント
☆ Danh từ
Quà; quà tặng.
プレゼント用
に
包
んでもらえますか。
Bạn có thể gói món quà này được không?
プレゼント
をありがとう。
Cảm ơn vì món quà của bạn.
プレゼント用
に
包
んでください。
Bạn có thể gói món quà không?

プレゼント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プレゼント
クリスマスプレゼント クリスマス・プレゼント
quà Giáng sinh
誕生日プレゼント たんじょうびプレゼント
quà sinh nhật