プレハブ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phương pháp xây dựng sản xuất bộ phận nhà máy rồi lắp ghép lại; xây lắp ghép
〜
住宅
Nhà lắp ghép .

プレハブ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プレハブ
プレハブコンクリート プレハブ・コンクリート
prefabricated concrete
プレハブ小屋 プレハブごや
nhà tiền chế
プレハブ住宅 プレハブじゅうたく
nhà xây theo kiểu lắp ráp
プレハブ建設 ぷれはぶけんせつ
nhà tiền chế.