Các từ liên quan tới プレビュー (ソフトウェア)
プレビュー プレビュー
xem trước
プレビューリリース プレビュー・リリース
phiên bản xem trước
プリントプレビュー プリント・プレビュー
xem trước trang in
スニークプレビュー スニーク・プレビュー
sneak preview
印刷プレビュー いんさつプレビュー
xem trước trang in
ソフトウェア ソフトウエア ソフトウェア
phần mềm (máy vi tính).
ソフトウェアDEP ソフトウェアDEP
một trong những chức năng bảo mật của windows và là chức năng ngăn không cho dữ liệu được ghi trong vùng dữ liệu được thực thi như một chương trình
メール・ソフトウェア メール・ソフトウェア
phần mềm gửi và nhận thuw