プロ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chuyên nghiệp.
プロ
が
撮
るからいい
写真
になるんです。
Các bức ảnh được chụp bởi một người chuyên nghiệp, vì vậy chúng sẽ đẹp.
プロ
である
限
り、その
大会
への
出場資格
はない。
Nếu là tuyển thủ chuyên nghiệp thì không có tư cách tham gia đại hội này.
プロ
の
運転手
Tài xế chuyên nghiệp

Từ đồng nghĩa của プロ
noun
Từ trái nghĩa của プロ
プロ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プロ
プロ中のプロ プロちゅうのプロ
Chuyên gia trong các chuyên gia
プロファイルエディタ プロファイル・エディタ プロ・ファイル・エディタ
hồ sơ người chỉnh sửa
プロ版 プロはん
phiên bản chuyên nghiệp
プロスポーツ プロ・スポーツ
Thể thao chuyên nghiệp
プロレスラー プロ・レスラー
pro đô vật, đơn giản là một đô vật hay một người chơi.
プロボクサー プロ・ボクサー
Võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp
プロポーション プロ・ポーション
tỷ lệ, chiều rộng tương xứng
プロチーム プロ・チーム
professional team (usu. in sport), pro team