プログラマブル
Có thể lập trình
☆ Danh từ
Có thể program hóa
Lập trình được

プログラマブル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プログラマブル
プログラマブルROM プログラマブルROM
chíp bộ nhớ chỉ đọc lập trình được
プログラマブルROM プログラマブルROM
chíp bộ nhớ chỉ đọc lập trình được