プログラミング
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lập trình

Bảng chia động từ của プログラミング
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | プログラミングする |
Quá khứ (た) | プログラミングした |
Phủ định (未然) | プログラミングしない |
Lịch sự (丁寧) | プログラミングします |
te (て) | プログラミングして |
Khả năng (可能) | プログラミングできる |
Thụ động (受身) | プログラミングされる |
Sai khiến (使役) | プログラミングさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | プログラミングすられる |
Điều kiện (条件) | プログラミングすれば |
Mệnh lệnh (命令) | プログラミングしろ |
Ý chí (意向) | プログラミングしよう |
Cấm chỉ(禁止) | プログラミングするな |
プログラミング được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu プログラミング
プログラミング
lập trình
プログラミング
lập trình
Các từ liên quan tới プログラミング
プログラミング・インターフェイス プログラミング・インターフェイス
giao diện lập trình ứng dụng
プログラミング/ロボティクス プログラミング/ロボティクス
Lập trình/robotics
モジュラプログラミング モジュラ・プログラミング
lập chương trình theo môđun
ロジックプログラミング ロジック・プログラミング
lập trình logic
プログラミングインターフェイス プログラミング・インターフェイス
giao diện lập trình
コードプログラミング コード・プログラミング
lập trình mã
プログラミングシステム プログラミング・システム
hệ thống lập trình
ダイナミックプログラミング ダイナミック・プログラミング
dynamic programming