Kết quả tra cứu プログラミング
Các từ liên quan tới プログラミング
プログラミング
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Lập trình

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của プログラミング
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | プログラミングする |
Quá khứ (た) | プログラミングした |
Phủ định (未然) | プログラミングしない |
Lịch sự (丁寧) | プログラミングします |
te (て) | プログラミングして |
Khả năng (可能) | プログラミングできる |
Thụ động (受身) | プログラミングされる |
Sai khiến (使役) | プログラミングさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | プログラミングすられる |
Điều kiện (条件) | プログラミングすれば |
Mệnh lệnh (命令) | プログラミングしろ |
Ý chí (意向) | プログラミングしよう |
Cấm chỉ(禁止) | プログラミングするな |