Các từ liên quan tới プロコラーゲンNエンドペプチダーゼ
procollagen
endopeptidase (một loại enzyme phân cắt protein, phá vỡ các liên kết peptit trong phân tử protein)
エンドペプチダーゼClp エンドペプチダーゼシーエルピー
endopeptidase clp (một loại enzym)
アスパラギン酸エンドペプチダーゼ アスパラギンさんエンドペプチダーゼ
aspartic protease ( một loại enzyme protease xúc tác sử dụng phân tử nước được hoạt hóa liên kết với một hoặc nhiều gốc aspartat để xúc tác các cơ chất peptit của chúng)
トウモロコシ n
Bắp ngô
n次 nつぎ
bậc n
n乗 nのり
lũy thừa
n項 nこー
n tập hợp