プロシージャ
プロシジャ
Thủ tục; (thống kê ) biện pháp; phương pháp, cách
☆ Danh từ
Thủ tục

プロシージャ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プロシージャ
ストアド・プロシージャ ストアド・プロシージャ
thủ tục lưu trữ
ストアドプロシージャ ストアド・プロシージャ
thủ tục lưu trữ
リモートプロシージャコール リモート・プロシージャ・コール
gọi hàm từ xa