プロジェクト立案
プロジェクトりつあん
☆ Danh từ
Lập kế hoạch dự án

プロジェクト立案 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プロジェクト立案
立案 りつあん
đề án, sự thiết kế
プロジェクト プロジェクト
dự án.
立案書 りつあんしょ
phương án.
立案者 りつあんしゃ
người đặt kế hoạch
WIDEプロジェクト WIDEプロジェクト
dự án môi trường phân tán được tích hợp rộng rãi
HapMapプロジェクト HapMapプロジェクト
dự án HapMap
サマリプロジェクト サマリープロジェクト サマリ・プロジェクト サマリー・プロジェクト
dự án tổng
プロジェクトマネージャー プロジェクトマネージャ プロジェクト・マネージャー プロジェクト・マネージャ
chức vụ quản lý dự án; người quản lý dự án