プロセス制御
プロセスせいぎょ
Kiểm soát quá trình
☆ Danh từ
Điều khiển quá trình

プロセスせいぎょ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プロセスせいぎょ
プロセス制御装置 プロセスせいぎょそうち
thiết bị điều khiển tiến trình
制御プロセス せいぎょプロセス
quy trình điều khiển
政治プロセス せいじプロセス
quá trình chính trị
プロセス プロセス
quy trình; quá trình
ぎょせい ぎょせい
bài thơ hoặc bài hát được viết bởi hoàng đế
子プロセス こプロセス
một quy trình con trong điện toán
プロセスID プロセスID
xử lý id
アプリケーション設計プロセス アプリケーションせっけいプロセス
quy trình thiết kế phần mềm