プロダクション
☆ Danh từ
Công ty sản xuất phim ảnh, giải trí; sự xuất bản; sự sản xuất.

Từ đồng nghĩa của プロダクション
noun
プロダクション được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プロダクション
プロダクションシステム プロダクション・システム
hệ thống sản xuất
プロダクションルール プロダクション・ルール
quy tắc sản xuất
プリプロダクション プリ・プロダクション
 hậu trường
マスプロダクション マス・プロダクション
sản xuất hàng loạt
プロダクションコントロール プロダクション・コントロール
kiểm soát sản xuất