Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プロテインS欠損症 プロテインSけっそんしょー
thiếu protein s
プロテイン
protein
プロテインキナーゼ プロテイン・キナーゼ
protein kinase
プロテインC プロテインシー
Protein C
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
S型 Sかた
kiểu chữ S