プロテスタント
☆ Danh từ
Đạo Tin lành; người theo đạo Tin lành
Tin lành.

Từ đồng nghĩa của プロテスタント
noun
Từ trái nghĩa của プロテスタント
プロテスタント được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プロテスタント
プロテスタント教会 プロテスタントきょうかい
nhà thờ phản đối
プロテスタント監督教会 プロテスタントかんとくきょうかい
Protestant Episcopal Church