プロデビュー
プロ・デビュー
☆ Danh từ
Sự ra mắt chuyên nghiệp
彼
は
今年
、
プロデビュー
を
果
たした。
Anh ấy đã có màn ra mắt chuyên nghiệp trong năm nay.

プロデビュー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プロデビュー

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu