プロトタイプ
プロトタイプ
☆ Danh từ
Nguyên mẫu

Từ đồng nghĩa của プロトタイプ
noun
Từ trái nghĩa của プロトタイプ
プロトタイプ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プロトタイプ
プロトタイプシステム プロトタイプ・システム
hệ thống mẫu ban đầu
プロトタイプ宣言 プロトタイプせんげん
khai báo nguyên mẫu
プロトタイプシステム プロトタイプ・システム
hệ thống mẫu ban đầu
プロトタイプ宣言 プロトタイプせんげん
khai báo nguyên mẫu