Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới プロトン-M
proton
M/M/1モデル エムエムワンモデル
mô hình m / m / 1
M期チェックポイント Mきチェックポイント
M Phase Cell Cycle Checkpoints
シスタチンM シスタチンエム
Cystatin M (một loại protein mà ở người được mã hóa bởi gen CSTM)
dao cắt chuyên dụng cho thanh C/M (dao cắt này được sử dụng để cắt các thanh kim loại có hình dạng chữ C hoặc M)
プロトン磁力計 プロトンじりょくけい
từ kế proton
プロトン駆動力 プロトンくどーりょく
Proton-Motive Force
モバイルPentium III-M モバイルPentium III-M
pentium di động 3 m