Các từ liên quan tới プロモーション・ミックス
sự xúc tiến quảng bá về công ty, về sản phẩm của công ty.
ミックス粉 ミックスこな
bột trộn sẵn
sự pha trộn; sự trộn lẫn.
プロモーションビデオ プロモーション・ビデオ
video quảng cáo, video âm nhạc
テーマプロモーション テーマ・プロモーション
Theme promotion
セールスプロモーション セールス・プロモーション
sales promotion
ミックスメディア ミックス・メディア
mixed media
メディアミックス メディア・ミックス
phương tiện truyền thông