プロローグ
プロログ
Ngôn ngữ lập trình prolog
☆ Danh từ
Ngôn ngữ prolog
Dẫn nhập

Từ đồng nghĩa của プロローグ
noun
Từ trái nghĩa của プロローグ
プロローグ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プロローグ

Không có dữ liệu