プロンプト
プロンプト
☆ Danh từ
Dấu chờ lệnh
Dấu nhắc

プロンプト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới プロンプト
ログオン・プロンプト ログオン・プロンプト
lời nhắc đăng nhập
ログオンプロンプト ログオン・プロンプト
lời nhắc đăng nhập
シェルプロンプト シェル・プロンプト
dấu nhắc shell
システムプロンプト システム・プロンプト
dấu nhắc hệ thống
コマンドプロンプト コマンド・プロンプト
dấu nhắc lệnh
コマンドプロンプトウィンドウ コマンド・プロンプト・ウィンドウ
cửa sổ nhắc lệnh
プロンプトに対して プロンプトにたいして
tại dấu nhắc