Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới プース・カフェ
カフェ カフェー キャフェ カッフェー カッフェ
quán cà phê; quán nước
カフェマキアート カフェ・マキアート カフェマッキアート カフェ・マッキアート
caffè macchiato
カフェラテ カフェラッテ カフェ・ラテ カフェ・ラッテ
cà phê latte; cà phê sữa
インターネット・カフェ インターネット・カフェ
cà phê trực tuyến
猫カフェ ねこカフェ
quán cà phê mèo
カフェバー カフェ・バー
cafe bar
カフェロワイヤル カフェ・ロワイヤル
cafe royal
エレクトロニックカフェ エレクトロニック・カフェ
quán cà phê điện tử