ヘッジファンド
ヘッジ・ファンド
Quỹ đầu tư có tính đại chúng thấp và không bị quản chế quá chặt
Quỹ đầu tư thanh khoản
Quỹ phòng ngừa rủi ro
☆ Danh từ
Quỹ phòng hộ

ヘッジファンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヘッジファンド
HFRXグローバル・ヘッジファンド・インデックス HFRXグローバル・ヘッジファンド・インデックス
chỉ số đại diện của các quỹ đầu cơ do tập đoàn hfr group tạo ra và được công bố từ cuối tháng 3/2003