ヘッド
ヘッド
Đầu (trang)
☆ Danh từ
Đầu; cái đầu; phần đầu.
ヘッド
で
折
り
返
す
Đánh đầu quả bóng theo hướng đối diện
Đầu

Từ đồng nghĩa của ヘッド
noun
Từ trái nghĩa của ヘッド
ヘッド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヘッド
ヘッドマウントディスプレイ ヘッド・マウント・ディスプレー ヘッドマウントディスプレー
màn hình gắn trên đầu
スキャンヘッド スキャン・ヘッド
đầu quét
プロッティングヘッド プロッティング・ヘッド
đầu vẽ
ビデオヘッド ビデオ・ヘッド
đầu đọc video
ヘッドバット ヘッド・バット
cú va chạm
ランニングヘッド ランニング・ヘッド
dòng đầu trang
ヘッドクラッシュ ヘッド・クラッシュ
đầu từ chạm đĩa
ヘッドマーク ヘッド・マーク
Băng rôn, bảng hiệu, tờ quảng cáo dán ở nơi công cộng