ヘッドバンギング
☆ Danh từ
Hành động lắc đầu theo nhịp nhạc
ライブ
で
観客
が
激
しく
ヘッドバンギング
していた。
Khán giả đã lắc đầu dữ dội theo nhịp tại buổi diễn.

ヘッドバンギング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヘッドバンギング

Không có dữ liệu