ヘッドホン
ヘッドホーン
☆ Danh từ
Máy nghe nhạc cắm vào tai.

Từ đồng nghĩa của ヘッドホン
noun
ヘッドホン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ヘッドホン
ヘッドホン
ヘッドホーン
máy nghe nhạc cắm vào tai.
ヘッドホン
tai nghe chụp tai
Các từ liên quan tới ヘッドホン
USBヘッドホン USBヘッドホン
tai nghe giắc cắm usb
3.5mmプラグイヤホン/ヘッドホン 3.5mmプラグイヤホン/ヘッドホン
Tai nghe / headphone cắm 3.5mm.
ヘッドホン/イヤホン/マイク ヘッドホン/イヤホン/マイク
Tai nghe/loa tai/micro.
オーバーヘッド型ヘッドホン オーバーヘッドかたヘッドホン
tai nghe chụp tai
ヘッドホン関連品 ヘッドホンかんれんひん
sản phẩm liên quan đến tai nghe chụp tai
ヘッドホン/イヤホン関連品 ヘッドホン/イヤホンかんれんひん
Sản phẩm liên quan đến tai nghe / tai nghe nhét tai.
ヘッドホン収納用品 ヘッドホンしゅうのうようひん
Phụ kiện để cất tai nghe.
その他ヘッドホン/イヤホン関連品 そのほかヘッドホン/イヤホンかんれんひん
Các sản phẩm liên quan đến tai nghe / tai nghe khác