Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヘビ
Con rắn
ヘビ科 ヘビか
họ rắn nước (colubridae )
ヘビ毒 ヘビどく
nọc rắn
ヘビ柄 ヘビがら
hoa văn da rắn
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
ヘビ咬傷 ヘビこーしょー
rắn cắn
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
蛇革 へびがわ ヘビがわ
da rắn