ヘプタン
Heptan hay còn gọi là dipropyl methan, gettysolve-c hay heptyl hydrid (một hydrocacbon thuộc nhóm ankan, công thức: c₇h₁₆)
☆ Danh từ
Heptane

ヘプタン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヘプタン
ヘプタン酸 ヘプタンさん
axit enanthic, còn được gọi là axit heptanoic (công thức: c7h14o2)