Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヘム
đường viền (áo quần).
非ヘム鉄タンパク質 ひヘムてつタンパクしつ
protein sắt nonheme
ヘムタンパク質 ヘムタンパクしつ ヘムたんぱくしつ
hemoprotein