ヘラ鏝
ヘラこて「MAN」
☆ Danh từ
Bay trét
ヘラ鏝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヘラ鏝
Dụng cụ xẻng (or xẻng trát)
鏝 こて
cái bay
ヘラ/軟膏ヘラ/スパーテル ヘラ/なんこうヘラ/スパーテル
bàn trộn kem
コーキングガン/ヘラ コーキングガン/ヘラ
Súng keo silicone/dao xoa keo silicone
ルレット/ヘラ ルレット/ヘラ
lưỡi xẻ / cái xẻ
のりヘラ のりヘラ
bay trát keo có răng cưa (các răng cưa trên đầu bay cho phép thoa ở độ dày nhất định tại góc tường, cửa sổ, các bức tường chéo, cửa trượt)
モルタル鏝 モルタルこて
bay trét vữa
ブロック鏝 ブロックこて
bay trét bê tông