Các từ liên quan tới ヘルクレス座タウ星
ヘルクレス座 ヘルクレスざ
Hercules (là một chòm sao được đặt theo tên của Hercules, vị anh hùng trong thần thoại La Mã phỏng theo vị anh hùng Hy Lạp Heracles)
Τ タウ
tau
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
星座 せいざ
chòm sao
タウ粒子 タウりゅうし
hạt tau (còn gọi là tau lepton hay tauon là một hạt cơ bản tương tự như electron, thuộc gia đình fermion, nhóm lepton, thế hệ thứ ba, với điện tích âm)
ハーキュリーズ ヘラクレス ヘーラクレース ヘルクレス
Héc-quyn
星座図 せいざず
bản đồ thiên văn
プトレマイオス星座 プトレマイオスせいざ
chòm sao ptolemaic