Các từ liên quan tới ヘルクレス座矮小銀河
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
ヘルクレス座 ヘルクレスざ
Hercules (là một chòm sao được đặt theo tên của Hercules, vị anh hùng trong thần thoại La Mã phỏng theo vị anh hùng Hy Lạp Heracles)
矮小不規則銀河 わいしょうふきそくぎんが
dwarf irregular galaxy
銀河座標 ぎんがざひょう
hệ tọa độ thiên hà
矮小 わいしょう
nhỏ bé
銀河 ぎんが
thiên hà
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
矮小な わいしょうな
nhỏ; còi cọc; lùn tì lùn tịt.