ヘルス
☆ Danh từ
Sức khoẻ; y tế.

Từ đồng nghĩa của ヘルス
noun
ヘルス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヘルス
メンタルヘルス メンタル・ヘルス メンタルヘルス
sức khỏe tâm thần.
ヘルスケア ヘルス・ケア ヘルスケア
chăm sóc sức khỏe
デリバリーヘルス デリバリー・ヘルス
mại dâm, gái gọi
ヘルスクラブ ヘルス・クラブ
câu lạc bộ thể dục thể thao.
ヘルスメーター ヘルス・メーター
Cân sức khoẻ
ヘルスチェック ヘルス・チェック
kiểm tra sức khỏe
ホテルヘルス ホテル・ヘルス
dịch vụ giải trí người lớn tại khách sạn (thường chỉ dịch vụ tiếp viên, massage có yếu tố người lớn, phổ biến trong ngành công nghiệp giải trí dành cho người lớn ở Nhật Bản)
ヘルスモニタリング ヘルス・モニタリング
theo dõi sức khỏe; giám sát sức khỏe